betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
15/10/2020 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Hoàng Đình Tùng

Lê Văn Thắng

89'  

Trịnh Văn Hà

Đinh Viết Tú

89'  

Trần Văn Tâm

Anh Hung Nguyen

86'  

Nguyễn Trọng Phú

Lê Phạm Thành Long

85'  

Nguyễn Văn Trạng

P. Kébé

70'  

Phạm Văn Hội

Hoàng Thái Bình

70'  

Lê Văn Đại

J. Balić

65'  
A. Gassissou
60'  

Hà Minh Tuấn

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
31'  
J. Balić
29'  
P. Kébé
20'  
L. Ewonde
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Mai Xuân Hợp
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
17 Hoàng Thái Bình
6 J. Balić
3 Vũ Xuân Cường
7 Nguyễn Hữu Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
8 Lê Văn Thắng
27 A. Gassissou
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
26 Lê Văn Đại
90 Phạm Văn Hội
28 Nguyễn Trọng Phú
2 Hoàng Đình Tùng
1 Le Ba Son
4 Trịnh Đình Hùng
9 Lê Xuân Hùng
16 Hoàng Anh Tuấn
32 Lê Ngọc Nam
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
3 Huỳnh Tấn Sinh
2 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
14 Nguyễn Huy Hùng
92 Anh Hung Nguyen
8 José Paulo
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
23 P. Kébé
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hà Minh Tuấn
18 Nguyễn Văn Trạng
4 Trần Văn Tâm
22 Trịnh Văn Hà
10 Phan Đình Thắng
16 Nguyễn Như Tuấn
57 Hoang Vissai
63 Nguyễn Minh Nhựt
73 Nguyễn Hồng Sơn

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2