betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
20/10/2020 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
I. Jelić
83'  

Nguyễn Văn Việt I

Felipe Martins

80'  

Võ Ngọc Toàn

Hoang Minh Tam

80'  

Phạm Trọng Hóa

Nguyễn Thanh Hải

77'  

Thái Bá Sang

Ho Sy Sam

53'  
I. Akinade
51'  

Hà Đức Chinh

Phan Van Long

46'  

Nguyễn Phú Nguyên

Trần Đình Tiến

46'  

Hồ Phúc Tịnh

Nguyễn Sỹ Nam

46'  

Võ Ngọc Đức

Trần Đình Đồng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
22'  
Nguyễn Công Nhật
12'  

Nguyễn Thanh Hải

Nguyễn Tài Lộc

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
66 Trần Đình Hoàng
88 I. Jelić
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
54 Nguyễn Tài Lộc
11 Phan Van Long
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
4 Nguyễn Phi Hoàng
24 I. Akinade
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Nguyễn Thanh Hải
9 Hà Đức Chinh
10 Phạm Trọng Hóa
19 Võ Ngọc Toàn
5 Mạc Đức Việt Anh
13 Thanh Binh Nguyen
14 Võ Lý
20 Võ Nhật Tân
77 G. Tanda
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Lê Văn Hùng
16 Trần Đình Đồng
21 Nguyễn Sỹ Nam
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
95 Gustavo
6 Ho Sy Sam
99 Felipe Martins
10 Hồ Tuấn Tài
22 P. Onyekachi
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Võ Ngọc Đức
8 Hồ Phúc Tịnh
11 Nguyễn Phú Nguyên
86 Thái Bá Sang
14 Nguyễn Văn Việt I
17 Cao Xuân Thắng
19 Trần Ngọc Ánh
20 Phan Văn Đức
25 Trần Văn Tiến

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2