betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
20/10/2020 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Pham Hoai Duong

Diego

90'  

Nguyễn Đình Tài

Nghiem Xuan Tu

86'  

Trịnh Đình Hùng

Hoàng Anh Tuấn

78'  

Le The Cuong

A. Fagan

77'  

Phạm Văn Hội

Hoàng Đình Tùng

74'  

Nguyễn Trọng Hiếu

Mac Hong Quan

72'  

Nguyễn Trọng Phú

Lê Phạm Thành Long

68'  
52'  
Joseph Mbolimbo Mpande
46'  

Hoàng Anh Tuấn

Vũ Xuân Cường

46'  

Lê Xuân Hùng

A. Gassissou

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'  
Nguyen Huu Phuc
2'  
Joseph Mbolimbo Mpande
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
6 Nguyễn Hữu Phúc
3 Pham Manh Hung
14 A. Schmidt
18 Nguyễn Văn Hạnh
17 Mac Hong Quan
20 Nghiem Xuan Tu
15 Doãn Ngọc Tân
11 A. Fagan
7 Joseph Mbolimbo Mpande
10 Diego
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
38 Nguyễn Trọng Hiếu
9 Le The Cuong
5 Nguyễn Đình Tài
28 Pham Hoai Duong
21 Nguyễn Bá Đức
26 M. Lo
36 Van Luan Pham
39 Đồng Văn Trung
45 Nguyễn Thành Đồng
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Mai Xuân Hợp
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Le Ba Son
15 Trịnh Văn Lợi
26 Lê Văn Đại
17 Hoàng Thái Bình
6 J. Balić
3 Vũ Xuân Cường
7 Nguyễn Hữu Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
39 Hoàng Vũ Samson
2 Hoàng Đình Tùng
27 A. Gassissou
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Lê Xuân Hùng
16 Hoàng Anh Tuấn
28 Nguyễn Trọng Phú
90 Phạm Văn Hội
4 Trịnh Đình Hùng
5 Nguyễn Minh Tùng
19 Nguyen Vu Hoang Duong
23 Trịnh Xuân Hoàng
32 Lê Ngọc Nam

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2