betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
25/10/2020 - 12:00
1 - 1

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Gustavo
87'  

Trịnh Đình Hùng

Hoàng Đình Tùng

84'  

Vương Quốc Trung

Ho Sy Sam

84'  

Phạm Thế Nhật

Trần Đình Tiến

81'  

Lê Văn Đại

Lê Phạm Thành Long

80'  
72'  

Nguyễn Trọng Phú

Nguyễn Hữu Dũng

72'  

Lê Xuân Hùng

Phạm Văn Hội

66'  

Trần Ngọc Ánh

Cao Xuân Thắng

60'  
46'  

Mai Sỹ Hoàng

Nguyễn Sỹ Nam

46'  

Hồ Tuấn Tài

Hồ Phúc Tịnh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
39'  
4'  
Hoàng Vũ Samson
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Mai Xuân Hợp
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
17 Hoàng Thái Bình
90 Phạm Văn Hội
6 J. Balić
7 Nguyễn Hữu Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
39 Hoàng Vũ Samson
2 Hoàng Đình Tùng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Lê Xuân Hùng
28 Nguyễn Trọng Phú
26 Lê Văn Đại
4 Trịnh Đình Hùng
1 Le Ba Son
3 Vũ Xuân Cường
16 Hoàng Anh Tuấn
23 Trịnh Xuân Hoàng
32 Lê Ngọc Nam
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Văn Tiến
21 Nguyễn Sỹ Nam
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
95 Gustavo
6 Ho Sy Sam
17 Cao Xuân Thắng
4 Bùi Đình Châu
8 Hồ Phúc Tịnh
22 P. Onyekachi
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Hồ Tuấn Tài
79 Mai Sỹ Hoàng
19 Trần Ngọc Ánh
3 Phạm Thế Nhật
29 Vương Quốc Trung
11 Nguyễn Phú Nguyên
13 Lê Văn Hùng
16 Trần Đình Đồng
30 Lê Thành Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2