betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
31/10/2020 - 12:00
1 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
79'  

Vương Quốc Trung

Bùi Đình Châu

79'  

Nguyễn Sỹ Nam

Mai Sỹ Hoàng

73'  

Đinh Văn Trường

Phùng Văn Nhiên

70'  

Vũ Thế Vương

Hoàng Xuân Tân

68'  

Quang Tinh Nguyen

Ho Sy Sam

68'  

Nguyễn Phú Nguyên

Trần Đình Tiến

59'  
58'  

Cao Xuân Thắng

Trần Ngọc Ánh

46'  

Mai Xuân Quyết

Lê Sỹ Minh

46'  

Hoàng Minh Tuấn

Nguyễn Đình Mạnh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
37'  
Bùi Đình Châu
35'  
Rafaelson
27'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Văn Tiến
3 Phạm Thế Nhật
86 Thái Bá Sang
95 Gustavo
6 Ho Sy Sam
79 Mai Sỹ Hoàng
4 Bùi Đình Châu
14 Nguyễn Văn Việt I
19 Trần Ngọc Ánh
99 Felipe Martins
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Cao Xuân Thắng
11 Nguyễn Phú Nguyên
28 Quang Tinh Nguyen
21 Nguyễn Sỹ Nam
29 Vương Quốc Trung
8 Hồ Phúc Tịnh
13 Lê Văn Hùng
22 P. Onyekachi
30 Lê Thành Lâm
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Hồng Phú
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
15 Phùng Văn Nhiên
55 Thiago Papel
88 Nguyễn Hạ Long
32 Tran Manh Cuong
20 E. Agbaji
29 Nguyễn Đình Mạnh
8 Lê Sỹ Minh
18 Đoàn Thanh Trường
17 Hoàng Xuân Tân
9 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Hoàng Minh Tuấn
96 Mai Xuân Quyết
30 Vũ Thế Vương
99 Đinh Văn Trường
1 Trần Liêm Điều
5 Lâm Anh Quang
10 Trần Mạnh Hùng
23 Phan Văn Hiếu
38 Lê Quốc Hường

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2