betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
31/10/2020 - 12:00
2 - 4

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Joseph Mbolimbo Mpande
90'+  
Đinh Thanh Trung
89'  
Diego
83'  

Nguyễn Thành Đồng

M. Lo

73'  

Ngô Quang Huy

Nguyễn Hồng Sơn

71'  

Anh Hung Nguyen

Trịnh Văn Hà

71'  

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

Nguyễn Huy Hùng

66'  

Doãn Ngọc Tân

A. Schmidt

61'  
51'  

Nguyễn Minh Nhựt

Phạm Văn Cường

46'  

Hà Minh Tuấn

Phan Đình Thắng

46'  

Mac Hong Quan

Đồng Văn Trung

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-3
38'  
25'  
José Paulo
22'  
Nguyễn Huy Hùng
2'  
Phan Đình Thắng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Van Luan Pham
3 Pham Manh Hung
28 Pham Hoai Duong
14 A. Schmidt
20 Nghiem Xuan Tu
9 Le The Cuong
24 Nguyen The Duong
26 M. Lo
7 Joseph Mbolimbo Mpande
10 Diego
39 Đồng Văn Trung
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Mac Hong Quan
15 Doãn Ngọc Tân
45 Nguyễn Thành Đồng
5 Nguyễn Đình Tài
21 Nguyễn Bá Đức
22 Nguyễn Viết Nguyên
30 Nguyễn Văn Toản
37 A. Nguyen
38 Nguyễn Trọng Hiếu
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
22 Trịnh Văn Hà
3 Huỳnh Tấn Sinh
2 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
10 Phan Đình Thắng
14 Nguyễn Huy Hùng
8 José Paulo
73 Nguyễn Hồng Sơn
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hà Minh Tuấn
63 Nguyễn Minh Nhựt
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
92 Anh Hung Nguyen
17 Ngô Quang Huy
16 Nguyễn Như Tuấn
19 Phan Thanh Hưng
38 Lê Đức Lộc
57 Hoang Vissai

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2