betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
14/10/2020 - 15:15
0 - 1

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  
Ho Khac Ngoc
88'  
Ho Khac Ngoc
88'  
Ho Khac Ngoc
83'  

Trần Danh Trung

Bruno Catanhede

83'  

Bùi Quang Khải

Trong Hoang Nguyen

72'  

Trần Thanh Bình

Vũ Anh Tuấn

72'  
Trong Hoang Nguyen
69'  

Phạm Công Hiển

Le Van Son

69'  

Vu Quang Nam

A. Rodriguez

63'  

Nguyen Duc Chien

Quế Ngọc Hải

60'  

Duong Van Hao

Vũ Minh Tuấn

60'  

Trần Ngọc Sơn

V. T. Truong

59'  
V. T. Truong
53'  

Pham Van Thanh

Lâm Ti Phông

46'  

Tran Phi Son

J. Ortiz

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
38'  
Bruno Catanhede
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
19 Le Van Son
4 Nguyễn Tăng Tiến
81 Vũ Anh Tuấn
14 Đỗ Văn Thuận
23 Trần Đình Khương
77 A. Rodriguez
27 J. Ortiz
96 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Tran Phi Son
39 Pham Van Thanh
18 Vu Quang Nam
28 Phạm Công Hiển
8 Trần Thanh Bình
5 Ngô Viết Phú
11 Nguyễn Xuân Nam
17 Nguyễn Trung Thành
35 Bùi Tiến Dũng
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
5 V. T. Truong
8 Trong Hoang Nguyen
12 Ho Khac Ngoc
6 Vũ Minh Tuấn
88 D. T. Bui
28 Nguyễn Hoàng Đức
37 Bruno Catanhede
7 Caique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Trần Ngọc Sơn
39 Duong Van Hao
21 Nguyen Duc Chien
14 Bùi Quang Khải
19 Trần Danh Trung
25 Quàng Thế Tài
29 Trương Tiến Anh
91 Luizão
99 Nhâm Mạnh Dũng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2