betsson
Ανόι Ανόι
24/10/2020 - 15:15
2 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Nguyễn Quang Hải
90'+  
Bui Tan Truong
90'  
Nguyễn Thanh Long
87'  

Ho Sy Giap

Nguyen Tien Linh

87'  

A. Suleiman

Y. Touré

87'  

Trương Dũ Đạt

Nguyễn Trọng Huy

87'  

Van Toi Dang

Trần Văn Kiên

72'  

P. Faye

Hùng Dũng Đỗ

71'  
R. Gordon
70'  

Tống Anh Tỷ

Hédipo

65'  
Tran Duc Cuong
62'  

Nguyen Tran Viet Cuong

Đoàn Tuấn Cảnh

57'  
Ho Tan Tai
53'  

Pham Thanh Luong

Le Tan Tai

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
27'  
Nguyen Tien Linh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
68 Bui Hoang Viet Anh
45 Van Xuan Le
14 Le Tan Tai
8 M. Oloya
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
10 Nguyen Van Quyet
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Pham Thanh Luong
20 P. Faye
17 Van Toi Dang
5 Đoàn Văn Hậu
15 Phạm Đức Huy
30 Nguyen Van Cong
51 Lê Xuân Tú
74 Van Thai Quy Truong
98 Ho Minh Di
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
4 Ho Tan Tai
88 A. Rabo
6 Nguyễn Trọng Huy
8 Nguyễn Anh Tài
9 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
20 Y. Touré
10 Hédipo
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Nguyen Tran Viet Cuong
17 Tống Anh Tỷ
15 Trương Dũ Đạt
18 A. Suleiman
27 Ho Sy Giap
1 Phạm Văn Tiến
5 Trần Hữu Đông Triều
21 Đào Tấn Lộc
26 Trần Phi Hà

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2