betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
30/10/2020 - 12:00
1 - 1

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Trần Duy Khánh

Đoàn Tuấn Cảnh

83'  

Phạm Hoàng Lâm

Vũ Hữu Quý

81'  

Phùng Viết Trường

Trần Văn Công

81'  

Nguyễn Văn Hiệp

Nguyễn Văn Minh

72'  
Y. Touré
72'  

Hédipo

Tống Anh Tỷ

66'  

Phạm Văn Long

Ly Cong Hoang Anh

62'  
Ly Cong Hoang Anh
46'  

Nguyễn Văn Đức

Nguyễn Văn Vĩ

46'  

Y. Touré

Nguyen Tran Viet Cuong

46'  

Nguyễn Thanh Thảo

Ngô Hồng Phước

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
15'  
To Van Vu
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Lại Tuấn Vũ
7 Nguyễn Thanh Long
88 A. Rabo
6 Nguyễn Trọng Huy
17 Tống Anh Tỷ
8 Nguyễn Anh Tài
9 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
22 Nguyen Tien Linh
16 Nguyen Tran Viet Cuong
19 Ngô Hồng Phước
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3 Nguyễn Thanh Thảo
20 Y. Touré
10 Hédipo
12 Trần Duy Khánh
14 Trần Hoàng Phương
18 A. Suleiman
21 Đào Tấn Lộc
25 Tran Duc Cuong
27 Ho Sy Giap
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Hoài Anh
14 Jan
3 Vũ Hữu Quý
28 Nguyễn Văn Vĩ
6 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
88 Nguyễn Trung Học
23 Nguyễn Văn Minh
9 Bruno de Sousa
80 V. Mansaray
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Nguyễn Văn Đức
16 Phạm Văn Long
11 Nguyễn Văn Hiệp
33 Phùng Viết Trường
20 Phạm Hoàng Lâm
2 Hoàng Ngọc Hào
7 Manh Dung Le
21 Nguyễn Văn Huy
25 Dương Quang Tuấn

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2