betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
03/11/2020 - 12:00
3 - 2

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Anh Duc Nguyen

Châu Ngọc Quang

90'+  

A. Suleiman

Nguyen Tien Linh

89'  
A. Rabo
89'  
A. Rabo
83'  

Nguyễn Kiên Quyết

Phan Thanh Hậu

73'  
Nguyen Thanh Thao
70'  
Nguyen Tien Linh
69'  
Nguyen Van Toan
66'  
Nguyen Tien Linh
65'  
Tô Văn Vũ
63'  
T. H. Phan
61'  

Nguyen Tran Viet Cuong

Đào Tấn Lộc

58'  
D. Memović
46'  

Trương Dũ Đạt

Trần Hoàng Phương

46'  

Đoàn Tuấn Cảnh

Trần Duy Khánh

46'  

Nguyễn Thanh Thảo

Ho Sy Giap

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
28'  
C. Walsh
15'  
C. Walsh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Lại Tuấn Vũ
4 Ho Tan Tai
21 Đào Tấn Lộc
88 A. Rabo
12 Trần Duy Khánh
17 Tống Anh Tỷ
8 Nguyễn Anh Tài
14 Trần Hoàng Phương
20 Y. Touré
22 Nguyen Tien Linh
27 Ho Sy Giap
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3 Nguyễn Thanh Thảo
9 Đoàn Tuấn Cảnh
15 Trương Dũ Đạt
16 Nguyen Tran Viet Cuong
18 A. Suleiman
19 Ngô Hồng Phước
23 Thân Thắng Toàn
25 Tran Duc Cuong
6 Nguyễn Trọng Huy
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Dương Minh Ninh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
68 Lê Văn Trường
4 D. Memović
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
12 K. Oahimijie
11 Nguyễn Tuấn Anh
22 Phan Thanh Hậu
17 Vu Van Thanh
24 Châu Ngọc Quang
9 Nguyen Van Toan
10 C. Walsh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Nguyễn Kiên Quyết
61 Anh Duc Nguyen
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
5 Âu Dương Quân
6 Lương Xuân Trường
20 Tran Bao Toan
25 Phạm Hữu Nghĩa
28 Nguyễn Văn Anh
71 A Hoang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2