betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
07/11/2020 - 14:15
1 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Vu Quang Nam
90'+  
Võ Huy Toàn
90'+  
Tran Duy Khanh
89'  

Trương Dũ Đạt

Nguyen Tien Linh

86'  

Phạm Công Hiển

Đỗ Văn Thuận

86'  

Trần Thanh Bình

Sầm Ngọc Đức

75'  
Trần Hoàng Phương
73'  

A. Suleiman

Tống Anh Tỷ

71'  

Vu Quang Nam

J. Ortiz

71'  

Võ Huy Toàn

A. Rodriguez

64'  

Nguyễn Công Phượng

Vũ Anh Tuấn

58'  

Trần Hoàng Phương

Hédipo

58'  

Trần Duy Khánh

Đoàn Tuấn Cảnh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
44'  
Ho Tan Tai
43'  
Do Van Thuan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Bùi Tiến Dũng
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
2 Ngô Tùng Quốc
81 Vũ Anh Tuấn
9 Hoang Thinh Ngo
10 Tran Phi Son
14 Đỗ Văn Thuận
23 Trần Đình Khương
77 A. Rodriguez
27 J. Ortiz
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Nguyễn Công Phượng
16 Võ Huy Toàn
18 Vu Quang Nam
8 Trần Thanh Bình
28 Phạm Công Hiển
5 Ngô Viết Phú
17 Nguyễn Trung Thành
19 Le Van Son
26 Nguyễn Sơn Hải
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
4 Ho Tan Tai
88 A. Rabo
17 Tống Anh Tỷ
8 Nguyễn Anh Tài
9 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
20 Y. Touré
10 Hédipo
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Trần Duy Khánh
14 Trần Hoàng Phương
18 A. Suleiman
15 Trương Dũ Đạt
19 Ngô Hồng Phước
21 Đào Tấn Lộc
26 Trần Phi Hà
27 Ho Sy Giap
30 Lại Tuấn Vũ

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2