betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
07/11/2020 - 12:00
3 - 0

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Nguyễn Kiên Quyết

Châu Ngọc Quang

87'  

Anh Duc Nguyen

C. Walsh

83'  
Jan
79'  

Tran Bao Toan

Nguyen Van Toan

79'  

Nguyễn Văn Anh

Phan Thanh Hậu

69'  

Nguyễn Trung Học

Nguyễn Văn Vĩ

66'  

A Hoang

Lương Xuân Trường

62'  
Nguyen Van Vi
59'  
Truong Trong Sang
46'  

Nguyễn Văn Toản

Phạm Hoàng Lâm

46'  

Phạm Văn Long

Manh Dung Le

46'  

Trần Đức Trung

Nguyễn Văn Huy

46'  

Nguyễn Văn Đức

Hoàng Ngọc Hào

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 3-0
33'  
Nguyen Van Toan
27'  
Nguyễn Tuấn Anh
23'  
Châu Ngọc Quang
15'  
D. Memović
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Dương Minh Ninh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Trần Bửu Ngọc
4 D. Memović
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
12 K. Oahimijie
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
22 Phan Thanh Hậu
24 Châu Ngọc Quang
9 Nguyen Van Toan
10 C. Walsh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
71 A Hoang
20 Tran Bao Toan
28 Nguyễn Văn Anh
21 Nguyễn Kiên Quyết
61 Anh Duc Nguyen
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
5 Âu Dương Quân
25 Phạm Hữu Nghĩa
68 Lê Văn Trường
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Phạm Hoàng Lâm
14 Jan
2 Hoàng Ngọc Hào
28 Nguyễn Văn Vĩ
7 Manh Dung Le
11 Nguyễn Văn Hiệp
21 Nguyễn Văn Huy
9 Bruno de Sousa
80 V. Mansaray
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Nguyễn Văn Toản
16 Phạm Văn Long
18 Trần Đức Trung
19 Nguyễn Văn Đức
88 Nguyễn Trung Học
1 Nguyễn Hoài Anh
3 Vũ Hữu Quý
33 Phùng Viết Trường
66 Châu Hoài Thanh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2