betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
16/01/2021 - 12:00
1 - 1

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
R. Gordon
79'  
X. M. Pham
77'  
T. N. Pham
75'  
N. X. Kien
72'  
Pham Van Thanh
70'  

Nguyễn Hữu Định

Phạm Văn Nam

59'  

Lê Tiến Anh

Bùi Văn Hiếu

55'  
Phan Văn Đức
51'  
H. S. Tran
46'  

Trần Đình Tiến

Phan Đình Thắng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
41'  
Ho Tan Tai
39'  

Trần Hoàng Sơn

Trần Đình Kha

30'  
R. Gordon
25'  

Phạm Thế Nhật

Ho Sy Sam

16'  
V. K. Hoang
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
16 Trần Đình Đồng
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
6 Ho Sy Sam
22 Phan Đình Thắng
20 Phan Văn Đức
4 Bùi Đình Châu
90 Felipe Martins
10 P. Onyekachi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3 Phạm Thế Nhật
15 Trần Đình Tiến
2 Võ Ngọc Đức
14 Nguyễn Văn Việt I
17 Cao Xuân Thắng
21 Nguyễn Sỹ Nam
25 Trần Văn Tiến
26 Trần Mạnh Quỳnh
79 Mai Sỹ Hoàng
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
7 Đinh Tiến Thành
3 Dương Thanh Hào
40 Ahn Byeong-Geon
29 Phạm Văn Nam
4 Ho Tan Tai
6 Bùi Văn Hiếu
93 Pham Van Thanh
8 Trần Đình Kha
10 Hendrio
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Trần Hoàng Sơn
11 Lê Tiến Anh
19 Nguyễn Hữu Định
5 Vũ Hữu Quý
15 Nguyễn Xuân Kiên
17 Nguyến Tấn Tài
23 Vũ Tuyên Quang
30 Vũ Viết Triều
37 Nguyen Van Thang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout