betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
16/01/2021 - 12:00
1 - 0

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Trương Dũ Đạt

Nguyen Tien Linh

90'+  
V. Mansaray
90'  
Lê Quốc Phương
88'  

Lê Văn Đại

Nguyễn Hữu Dũng

85'  
Ngo Hong Phuoc
82'  

Đoàn Tuấn Cảnh

Nguyen Trung Tin

81'  

Nguyễn Trọng Phú

C. Walsh

69'  
Nguyễn Trọng Huy
67'  

Ngô Hồng Phước

Nguyen Tran Viet Cuong

66'  

Phạm Văn Hội

Trịnh Đình Hùng

46'  

Lê Quốc Phương

Hoàng Đình Tùng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  
Nguyen Tien Linh
29'  
P. Faye
15'  
Tô Văn Vũ
4'  
A. Rabo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
27 Nguyen Trung Tin
3 Nguyễn Thanh Thảo
88 A. Rabo
6 Nguyễn Trọng Huy
28 Tô Văn Vũ
20 P. Faye
10 V. Mansaray
22 Nguyen Tien Linh
16 Nguyen Tran Viet Cuong
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Ngô Hồng Phước
9 Đoàn Tuấn Cảnh
15 Trương Dũ Đạt
1 Nguyễn Sơn Hải
5 Nguyễn Văn Quý
12 Trần Duy Khánh
14 Trần Hoàng Phương
17 Tống Anh Tỷ
21 Đào Tấn Lộc
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
4 Trịnh Đình Hùng
3 Vũ Xuân Cường
8 José Paulo
7 Nguyễn Hữu Dũng
34 Doãn Ngọc Tân
11 Lê Phạm Thành Long
2 Hoàng Đình Tùng
99 C. Walsh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Lê Quốc Phương
90 Phạm Văn Hội
28 Nguyễn Trọng Phú
26 Lê Văn Đại
16 Hoàng Anh Tuấn
17 Hoàng Thái Bình
23 Trịnh Xuân Hoàng
98 Nguyễn Hữu Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout