betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
15/01/2021 - 13:00
3 - 0

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
G. Kurtaj
90'+  

Van Toi Dang

Trần Văn Kiên

90'+  

Phạm Minh Nghĩa

G. Kurtaj

90'+  

Trần Đăng Đức Anh

Phan Văn Hiếu

79'  
T. T. Doan
78'  
Pham Thanh Luong
73'  
X. Mai
66'  

Nguyễn Hồng Sơn

Phạm Đức Huy

62'  

Đoàn Thanh Trường

Trần Mạnh Hùng

58'  
N. Van Sy
46'  

Pham Thanh Luong

Nguyen Van Quyet

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
28'  

Ngan Van Dai

Hùng Dũng Đỗ

25'  
Rodrigo
22'  
G. Kurtaj
12'  
V. T. Dinh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
22 Hồ Văn Tú
44 Wesley
5 Lâm Anh Quang
12 Đinh Văn Trường
91 G. Kurtaj
29 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
77 Mai Xuân Quyết
9 Hoàng Xuân Tân
23 Phan Văn Hiếu
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Đoàn Thanh Trường
4 Trần Đăng Đức Anh
98 Phạm Minh Nghĩa
3 Vũ Hoàng Trà
15 Phùng Văn Nhiên
17 Phan Thế Hưng
28 Hoàng Minh Tuấn
56 Xuan Viet Dinh
64 Ngô Đức Huy
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyen Van Cong
66 Van Dung Nguyen
13 Trần Văn Kiên
21 Tran Dinh Trong
68 Bui Hoang Viet Anh
19 Nguyễn Quang Hải
94 Geovane Magno
88 Hùng Dũng Đỗ
15 Phạm Đức Huy
10 Nguyen Van Quyet
37 Bruno Catanhede
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Ngan Van Dai
11 Pham Thanh Luong
73 Nguyễn Hồng Sơn
17 Van Toi Dang
1 Bùi Tấn Trường
6 Dau Van Toan
14 Le Tan Tai
22 Nguyễn Quốc Long
98 Ho Minh Di

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout