betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
17/01/2021 - 12:00
1 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Rafaelson
85'  
A Hoang
82'  

Vu Quang Nam

Lê Sỹ Minh

77'  
T. M. Nguyen
75'  

Hoang Minh Tam

Dang Anh Tuan

75'  

A Hoang

Nguyễn Thanh Hải

70'  

Lâm Ti Phông

Phạm Trùm Tỉnh

70'  

Trần Thanh Bình

P. Diakité

64'  
Nguyen Cong Nhat
63'  

Lê Văn Đô

Nguyễn Phi Hoàng

63'  

Huỳnh Công Đến

Hà Đức Chinh

46'  

J. Paulo

Nguyễn Xuân Nam

46'  

Phan Thanh Hậu

Bùi Văn Đức

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
29'  

Nguyễn Thanh Hải

Phan Van Long

29'  
Sầm Ngọc Đức
17'  
Hà Đức Chinh
3'  
P. Diakité
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
66 Trần Đình Hoàng
93 Jan
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
5 Võ Ngọc Toàn
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
19 Nguyễn Phi Hoàng
9 Hà Đức Chinh
97 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Nguyễn Thanh Hải
29 Huỳnh Công Đến
36 Lê Văn Đô
2 A Hoang
12 Hoang Minh Tam
13 Thanh Binh Nguyen
18 Đỗ Thanh Thịnh
23 Nguyễn Viết Thắng
27 Liễu Quang Vinh
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
2 Ngô Tùng Quốc
9 Hoang Thinh Ngo
22 Phạm Trùm Tỉnh
23 Trần Đình Khương
19 Lê Sỹ Minh
15 Bùi Văn Đức
99 Dario
38 Nguyễn Xuân Nam
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Phan Thanh Hậu
11 J. Paulo
8 Trần Thanh Bình
17 Lâm Ti Phông
18 Vu Quang Nam
4 Nguyễn Tăng Tiến
16 Võ Huy Toàn
20 Phạm Hoàng Lâm
35 Bùi Tiến Dũng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout