betsson
Βιέττελ Βιέττελ
16/01/2021 - 14:15
0 - 1

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Q. H. Le
88'  

Trương Tiến Anh

Nguyen Duc Chien

81'  

Đặng Quang Huy

M. Lo

81'  

Diego

Nguyễn Phú Nguyên

72'  

Lâm Quí

Nguyễn Bá Đức

72'  

Lê Quốc Hường

Manh Dung Le

60'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Trần Ngọc Sơn

60'  

Vũ Minh Tuấn

Trong Hoang Nguyen

57'  

Le The Cuong

Nguyễn Hữu Khôi

46'  

Nguyen Thanh Binh

Luizão

46'  

Nguyen Huu Thang

Nguyễn Trọng Đại

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
42'  
Duong Van Hao
17'  
Nguyễn Phú Nguyên
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
44 Luizão
77 Nguyễn Trọng Đại
8 Trong Hoang Nguyen
88 D. T. Bui
33 Duong Van Hao
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
10 Pedro Paulo
7 Caique
9 Trần Ngọc Sơn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Nguyen Huu Thang
93 Nguyen Thanh Binh
6 Vũ Minh Tuấn
92 Nguyen Duc Hoang Minh
29 Trương Tiến Anh
5 V. T. Truong
12 Ho Khac Ngoc
25 Quàng Thế Tài
68 Nguyễn Việt Phong
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
3 Pham Manh Hung
14 A. Schmidt
23 Nguyễn Bá Đức
21 M. Lo
2 Lê Trung Hiếu
20 Manh Dung Le
22 Nguyễn Phú Nguyên
9 A. Fagan
11 J. Lynch
15 Nguyễn Hữu Khôi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
99 Le The Cuong
18 Lê Quốc Hường
79 Lâm Quí
10 Diego
17 Đặng Quang Huy
26 Van Luan Pham
38 Nguyễn Trọng Hiếu
45 Nguyễn Thành Đồng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout