betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
22/01/2021 - 12:00
2 - 1

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Dụng Quang Nho

Lương Xuân Trường

89'  
Brandao
81'  

Châu Ngọc Quang

Tran Minh Vuong

81'  

Le Duc Luong

Nguyễn Phong Hồng Duy

80'  
Nguyen Van Toan
75'  

Nguyễn Sỹ Nam

Trần Đình Đồng

65'  
Tran Minh Vuong
65'  
X. M. Pham
60'  
Lương Xuân Trường
59'  

A. Suleiman

D. Memović

46'  

Phan Đình Thắng

Trần Đình Tiến

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
41'  

I. Jelić

Ho Sy Sam

36'  
B. S. Thai
36'  
B. S. Thai
36'  
T. N. Pham
28'  
B. S. Thai
17'  
Felipe Martins
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
4 D. Memović
3 Kim Dong-Su
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
10 Nguyễn Công Phượng
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
99 A. Suleiman
24 Châu Ngọc Quang
66 Le Duc Luong
86 Dụng Quang Nho
1 Trần Bửu Ngọc
11 Nguyễn Tuấn Anh
28 V. V. Nguyen
39 Phan Duc Le
97 Trieu Viet Hung
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
16 Trần Đình Đồng
3 Phạm Thế Nhật
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
6 Ho Sy Sam
20 Phan Văn Đức
4 Bùi Đình Châu
90 Felipe Martins
10 P. Onyekachi
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 I. Jelić
22 Phan Đình Thắng
21 Nguyễn Sỹ Nam
13 Lê Văn Hùng
14 Nguyễn Văn Việt I
17 Cao Xuân Thắng
25 Trần Văn Tiến
26 Trần Mạnh Quỳnh
79 Mai Sỹ Hoàng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout