betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
23/01/2021 - 13:00
3 - 2

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Mai Xuân Quyết
89'  
Rodrigo
86'  

Phan Thế Hưng

Trần Mạnh Hùng

81'  

Phạm Minh Nghĩa

Phan Văn Hiếu

81'  

Nguyễn Đình Sơn

Nguyễn Đình Mạnh

74'  
A. Schmidt
65'  

Nguyễn Hữu Khôi

Le The Cuong

65'  

Lê Quốc Hường

Nguyễn Bá Đức

61'  

Đặng Quang Huy

M. Lo

61'  

Nguyễn Văn Hạnh

Manh Dung Le

57'  

Hoàng Minh Tuấn

Đoàn Thanh Trường

46'  

Vũ Hoàng Trà

Phùng Văn Nhiên

46'  

Diego

A. Fagan

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
38'  
A. Fagan
38'  
27'  
14'  
Nguyễn Phú Nguyên
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
3 Pham Manh Hung
14 A. Schmidt
23 Nguyễn Bá Đức
99 Le The Cuong
21 M. Lo
2 Lê Trung Hiếu
20 Manh Dung Le
22 Nguyễn Phú Nguyên
9 A. Fagan
11 J. Lynch
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Diego
17 Đặng Quang Huy
98 Nguyễn Văn Hạnh
15 Nguyễn Hữu Khôi
18 Lê Quốc Hường
8 Đồng Văn Trung
25 Phan Đình Vũ Hải
38 Nguyễn Trọng Hiếu
45 Nguyễn Thành Đồng
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
22 Hồ Văn Tú
15 Phùng Văn Nhiên
44 Wesley
5 Lâm Anh Quang
29 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
77 Mai Xuân Quyết
18 Đoàn Thanh Trường
9 Hoàng Xuân Tân
23 Phan Văn Hiếu
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3 Vũ Hoàng Trà
28 Hoàng Minh Tuấn
8 Nguyễn Đình Sơn
98 Phạm Minh Nghĩa
17 Phan Thế Hưng
4 Trần Đăng Đức Anh
6 Phương Hoài Trung Hiến
26 Trần Liêm Điều
64 Ngô Đức Huy

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout