betsson
Ανόι Ανόι
23/01/2021 - 14:15
1 - 2

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
81'  

Ngan Van Dai

Geovane Magno

81'  

Đỗ Duy Mạnh

Trần Văn Kiên

72'  
Nguyen Tien Linh
70'  
V. K. Tran
61'  

Ho Minh Di

Pham Thanh Luong

52'  
V. Mansaray
49'  
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
40'  
32'  

Trần Duy Khánh

Nguyen Tran Viet Cuong

25'  
Geovane Magno
24'  
Nguyen Thanh Thao
9'  
A. Rabo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
6 Dau Van Toan
68 Bui Hoang Viet Anh
45 Van Xuan Le
11 Pham Thanh Luong
19 Nguyễn Quang Hải
94 Geovane Magno
10 Nguyen Van Quyet
37 Bruno Catanhede
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
98 Ho Minh Di
28 Đỗ Duy Mạnh
29 Ngan Van Dai
14 Le Tan Tai
15 Phạm Đức Huy
21 Tran Dinh Trong
22 Nguyễn Quốc Long
30 Nguyen Van Cong
66 Van Dung Nguyen
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
27 Nguyen Trung Tin
3 Nguyễn Thanh Thảo
88 A. Rabo
6 Nguyễn Trọng Huy
28 Tô Văn Vũ
20 P. Faye
10 V. Mansaray
22 Nguyen Tien Linh
16 Nguyen Tran Viet Cuong
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Trần Duy Khánh
9 Đoàn Tuấn Cảnh
14 Trần Hoàng Phương
15 Trương Dũ Đạt
17 Tống Anh Tỷ
18 Ho Sy Giap
19 Ngô Hồng Phước
21 Đào Tấn Lộc
30 Lại Tuấn Vũ

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout