betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
24/01/2021 - 12:00
0 - 0

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Nguyen Huu Thang

Caique

84'  
Hoàng Vũ Samson
77'  

Lê Quốc Phương

C. Walsh

68'  
Caique
61'  

Ho Khac Ngoc

Nguyen Duc Chien

55'  
Trong Hoang Nguyen
46'  

Hoàng Vũ Samson

Trịnh Đình Hùng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Lê Văn Đại

Doãn Ngọc Tân

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
4 Trịnh Đình Hùng
3 Vũ Xuân Cường
8 José Paulo
34 Doãn Ngọc Tân
11 Lê Phạm Thành Long
10 Lê Văn Thắng
99 C. Walsh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
26 Lê Văn Đại
39 Hoàng Vũ Samson
19 Lê Quốc Phương
2 Hoàng Đình Tùng
17 Hoàng Thái Bình
23 Trịnh Xuân Hoàng
28 Nguyễn Trọng Phú
90 Phạm Văn Hội
98 Nguyễn Hữu Lâm
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
4 Bui Tien Dung
5 V. T. Truong
93 Nguyen Thanh Binh
8 Trong Hoang Nguyen
88 D. T. Bui
33 Duong Van Hao
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
10 Pedro Paulo
7 Caique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Ho Khac Ngoc
22 Nguyen Huu Thang
9 Trần Ngọc Sơn
20 Nhâm Mạnh Dũng
25 Quàng Thế Tài
29 Trương Tiến Anh
44 Luizão
68 Nguyễn Việt Phong
77 Nguyễn Trọng Đại

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout