betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
24/01/2021 - 14:15
2 - 0

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
82'  

Phạm Trùm Tỉnh

Dario

82'  

Phạm Hoàng Lâm

Trần Đình Khương

74'  

Nguyễn Văn Hiệp

Đào Nhật Minh

73'  

Nguyễn Xuân Nam

L. Nguyễn

73'  

Nguyễn Tăng Tiến

J. Paulo

71'  
Dario
69'  

Nguyễn Văn Đức

Giang Trần Quách Tân

69'  

Phạm Văn Long

Nguyễn Văn Vĩ

68'  
Lâm Ti Phông
62'  
Võ Huy Toàn
46'  

Võ Huy Toàn

Sầm Ngọc Đức

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'  
Sầm Ngọc Đức
36'  
K. Oahimijie
36'  
K. Oahimijie
21'  

I. Akinade

Tran Phi Son

17'  
K. Oahimijie
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
23 Trần Đình Khương
2 Ngô Tùng Quốc
24 L. Nguyễn
9 Hoang Thinh Ngo
8 Trần Thanh Bình
99 Dario
17 Lâm Ti Phông
11 J. Paulo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Võ Huy Toàn
4 Nguyễn Tăng Tiến
38 Nguyễn Xuân Nam
20 Phạm Hoàng Lâm
22 Phạm Trùm Tỉnh
29 Nguyen Trong Long
18 Vu Quang Nam
19 Lê Sỹ Minh
35 Bùi Tiến Dũng
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
12 K. Oahimijie
17 Đào Văn Nam
28 Nguyễn Văn Vĩ
7 Tran Phi Son
27 Giang Trần Quách Tân
14 Đào Nhật Minh
37 Trần Văn Công
8 Nguyễn Trung Học
89 Claudecir
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
24 I. Akinade
16 Phạm Văn Long
19 Nguyễn Văn Đức
11 Nguyễn Văn Hiệp
2 Hoàng Ngọc Hào
5 Trần Đức Nam
18 Nguyễn Văn Đạt
21 Nguyễn Văn Huy
76 Dương Tùng Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout