betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
13/03/2021 - 12:00
1 - 0

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  

Huỳnh Công Đến

Dang Anh Tuan

79'  

Phạm Văn Long

Nguyễn Trung Học

70'  

Giang Trần Quách Tân

Đào Nhật Minh

67'  

Hoang Minh Tam

Võ Ngọc Toàn

65'  
Nguyen Cong Nhat
48'  
P. Kébé
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'  

Nguyen Xuan Hung

Nguyễn Văn Vĩ

45'  

P. Kébé

Nguyễn Phi Hoàng

33'  
Nguyen Xuan Hung
31'  

Huỳnh Minh Đoàn

A Hoang

31'  

Nguyễn Thanh Hải

Phan Van Long

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 Jan
2 A Hoang
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
5 Võ Ngọc Toàn
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
19 Nguyễn Phi Hoàng
9 Hà Đức Chinh
97 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Nguyễn Thanh Hải
15 Huỳnh Minh Đoàn
38 P. Kébé
12 Hoang Minh Tam
29 Huỳnh Công Đến
13 Thanh Binh Nguyen
18 Đỗ Thanh Thịnh
20 Vu Ngoc Thinh
27 Liễu Quang Vinh
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
15 Trương Trọng Sáng
28 Nguyễn Văn Vĩ
7 Tran Phi Son
14 Đào Nhật Minh
19 Nguyễn Văn Đức
37 Trần Văn Công
8 Nguyễn Trung Học
24 I. Akinade
9 C. Walsh
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Nguyen Xuan Hung
27 Giang Trần Quách Tân
16 Phạm Văn Long
5 Trần Đức Nam
11 Nguyễn Văn Hiệp
18 Nguyễn Văn Đạt
21 Nguyễn Văn Huy
38 Nguyễn Ngọc Thắng
76 Dương Tùng Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout