betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
30/01/2021 - 12:00
3 - 0

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
D. A. Tran Dang
87'  
Nguyễn Hữu Dũng
85'  

Lê Quốc Phương

Trịnh Văn Lợi

81'  

Trần Đăng Đức Anh

Nguyễn Đình Sơn

79'  

Nguyễn Hữu Dũng

Hoàng Vũ Samson

79'  
N. Dinh Son
72'  

Phạm Minh Nghĩa

Vũ Hoàng Trà

66'  
Lê Văn Thắng
65'  
Trịnh Văn Lợi
58'  

Hoàng Minh Tuấn

Phan Văn Hiếu

58'  

Nguyễn Đình Sơn

Nguyễn Đình Mạnh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'  

Đoàn Thanh Trường

Trần Mạnh Hùng

39'  

Doãn Ngọc Tân

Hoàng Thái Bình

28'  
Nguyen Dinh Manh
10'  
Hoàng Vũ Samson
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
17 Hoàng Thái Bình
91 G. Kurtaj
3 Vũ Xuân Cường
8 José Paulo
11 Lê Phạm Thành Long
39 Hoàng Vũ Samson
10 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
34 Doãn Ngọc Tân
7 Nguyễn Hữu Dũng
19 Lê Quốc Phương
2 Hoàng Đình Tùng
22 Nguyễn Văn Vinh
23 Trịnh Xuân Hoàng
26 Lê Văn Đại
28 Nguyễn Trọng Phú
98 Nguyễn Hữu Lâm
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
22 Hồ Văn Tú
44 Wesley
5 Lâm Anh Quang
3 Vũ Hoàng Trà
29 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
77 Mai Xuân Quyết
9 Hoàng Xuân Tân
23 Phan Văn Hiếu
73 A. Oussou Konan
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Đoàn Thanh Trường
8 Nguyễn Đình Sơn
28 Hoàng Minh Tuấn
98 Phạm Minh Nghĩa
4 Trần Đăng Đức Anh
17 Phan Thế Hưng
26 Trần Liêm Điều
56 Xuan Viet Dinh
64 Ngô Đức Huy

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout