betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
13/03/2021 - 13:00
0 - 2

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Van Toi Dang

Bui Hoang Viet Anh

84'  

Lê Quốc Hường

Lê Trung Hiếu

84'  

Nguyễn Hữu Khôi

A. Fagan

73'  

Van Thai Quy Truong

Ngan Van Dai

73'  

Nguyễn Thành Chung

Bruno Catanhede

72'  
Ngan Van Dai
67'  

M. Lo

Lâm Quí

63'  
B. D. Nguyen
60'  

Le The Cuong

Diego

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
41'  
Hùng Dũng Đỗ
34'  
V. K. Tran
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
3 Pham Manh Hung
23 Nguyễn Bá Đức
2 Lê Trung Hiếu
20 Manh Dung Le
22 Nguyễn Phú Nguyên
79 Lâm Quí
38 Nguyễn Trọng Hiếu
9 A. Fagan
11 J. Lynch
10 Diego
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
99 Le The Cuong
21 M. Lo
15 Nguyễn Hữu Khôi
18 Lê Quốc Hường
8 Đồng Văn Trung
17 Đặng Quang Huy
25 Phan Đình Vũ Hải
37 A. Nguyen
45 Nguyễn Thành Đồng
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
68 Bui Hoang Viet Anh
45 Van Xuan Le
8 M. Oloya
94 Geovane Magno
88 Hùng Dũng Đỗ
10 Nguyen Van Quyet
37 Bruno Catanhede
29 Ngan Van Dai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Nguyễn Thành Chung
74 Van Thai Quy Truong
17 Van Toi Dang
6 Dau Van Toan
11 Pham Thanh Luong
15 Phạm Đức Huy
22 Nguyễn Quốc Long
30 Nguyen Van Cong
98 Ho Minh Di

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout