betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
14/03/2021 - 12:00
2 - 1

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Vũ Viết Triều

Lê Thanh Phong

81'  
Tô Văn Vũ
75'  

Lê Thanh Phong

Lê Thanh Bình

72'  

Trieu Viet Hung

Nguyễn Tuấn Anh

66'  
Hendrio
65'  
Lương Xuân Trường
58'  
Nguyễn Công Phượng
48'  

Tran Minh Vuong

Nguyen Van Toan

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
45'  

Trần Văn Trung

Bùi Văn Hiếu

45'  

Trần Đình Kha

Đinh Tiến Thành

35'  
Ahn Byeong-Geon
22'  

Nguyễn Xuân Kiên

Dương Thanh Hào

15'  
Brandao
13'  
Nguyen Van Toan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
4 D. Memović
3 Kim Dong-Su
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
10 Nguyễn Công Phượng
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Tran Minh Vuong
97 Trieu Viet Hung
20 Tran Bao Toan
21 Nguyễn Kiên Quyết
24 Châu Ngọc Quang
28 V. V. Nguyen
66 Le Duc Luong
86 Dụng Quang Nho
95 Lê Văn Trường
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
7 Đinh Tiến Thành
3 Dương Thanh Hào
40 Ahn Byeong-Geon
4 Ho Tan Tai
5 Vũ Hữu Quý
6 Bùi Văn Hiếu
11 Lê Tiến Anh
91 Lê Thanh Bình
10 Hendrio
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Nguyễn Xuân Kiên
8 Trần Đình Kha
12 Trần Văn Trung
79 Lê Thanh Phong
30 Vũ Viết Triều
17 Nguyến Tấn Tài
19 Nguyễn Hữu Định
20 Nguyễn Huỳnh Hữu An
23 Vũ Tuyên Quang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout