betsson
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
14/03/2021 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Võ Huy Toàn

Dario

90'+  

Nguyễn Văn Sơn

Nguyen Hai Huy

84'  

Phạm Trung Hiếu

Nghiem Xuan Tu

83'  

Lê Sỹ Minh

Đỗ Văn Thuận

81'  
Nguyen Hai Huy
80'  

Vũ Hồng Quân

Mac Hong Quan

77'  
Dario
70'  
Nguyen Hai Huy
66'  
Junior Barros
60'  

Lâm Ti Phông

Ngô Tùng Quốc

55'  
Diogo Pereira
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
37'  
Phạm Nguyên Sa
22'  
V. K. Duong
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Than Quang Ninh
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Thọ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Nguyễn Hoài Anh
2 Van Khoa Duong
95 Gustavo
22 Đoàn Anh Việt
43 Phạm Nguyên Sa
8 Mac Hong Quan
77 Nghiem Xuan Tu
39 G. Kizito
14 Nguyen Hai Huy
10 Diogo Pereira
99 Eydison
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Vũ Hồng Quân
17 Phạm Trung Hiếu
25 Nguyễn Văn Sơn
3 Đào Duy Khánh
18 Phùng Kim Trường
19 Bùi Ngọc Long
21 Đoàn Văn Quý
28 Nguyễn Văn Hậu
98 Phan Minh Thành
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
7 Sầm Ngọc Đức
23 Trần Đình Khương
26 Thân Thành Tín
2 Ngô Tùng Quốc
24 L. Nguyễn
9 Hoang Thinh Ngo
14 Đỗ Văn Thuận
99 Dario
93 Junior Barros
11 J. Paulo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Lâm Ti Phông
19 Lê Sỹ Minh
16 Võ Huy Toàn
4 Nguyễn Tăng Tiến
8 Trần Thanh Bình
15 Bùi Văn Đức
18 Vu Quang Nam
35 Bùi Tiến Dũng
38 Nguyễn Xuân Nam

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Binh Dinh Binh Dinh 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout