betsson
Βιέττελ Βιέττελ
14/03/2021 - 14:15
3 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
85'  
Caique
83'  
A. Rabo
80'  

H. H. Tran

Bui Tien Dung

80'  

Nguyen Huu Thang

J. Abdumuminov

70'  

Vũ Minh Tuấn

Duong Van Hao

64'  

Nguyễn Anh Tài

Đoàn Tuấn Cảnh

62'  

Nguyen Thanh Binh

V. T. Truong

60'  
J. Abdumuminov
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
40'  
Nguyen Tran Viet Cuong
34'  
Pedro Paulo
30'  
Nguyen Tien Linh
27'  

Nguyen Tran Viet Cuong

Tống Anh Tỷ

23'  
Quế Ngọc Hải
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
5 V. T. Truong
8 Trong Hoang Nguyen
11 J. Abdumuminov
88 D. T. Bui
33 Duong Van Hao
28 Nguyễn Hoàng Đức
10 Pedro Paulo
7 Caique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
93 Nguyen Thanh Binh
6 Vũ Minh Tuấn
22 Nguyen Huu Thang
23 H. H. Tran
20 Nhâm Mạnh Dũng
25 Quàng Thế Tài
29 Trương Tiến Anh
68 Nguyễn Việt Phong
77 Nguyễn Trọng Đại
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
3 Nguyễn Thanh Thảo
88 A. Rabo
6 Nguyễn Trọng Huy
17 Tống Anh Tỷ
9 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
20 P. Faye
10 V. Mansaray
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Nguyen Tran Viet Cuong
8 Nguyễn Anh Tài
1 Nguyễn Sơn Hải
5 Nguyễn Văn Quý
12 Trần Duy Khánh
14 Trần Hoàng Phương
15 Trương Dũ Đạt
18 Ho Sy Giap
19 Ngô Hồng Phước

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout