betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
20/03/2021 - 12:00
0 - 1

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Nguyễn Văn Hạnh

Lê Trung Hiếu

90'  

Nguyễn Thành Đồng

Lâm Quí

90'  

Lê Quốc Hường

Nguyễn Phú Nguyên

90'+  
Tran Duy Khanh
86'  
J. Lynch
83'  

Trần Duy Khánh

Nguyen Tien Linh

83'  
Doan Tuan Cahn
79'  
Le Manh Dung
78'  

Le The Cuong

Nguyễn Hữu Khôi

77'  
Đặng Quang Huy
74'  

Ngô Hồng Phước

Nguyen Tran Viet Cuong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
39'  
Diego
33'  

Đặng Quang Huy

Nguyễn Bá Đức

26'  
B. D. Nguyen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
3 Nguyễn Thanh Thảo
6 Nguyễn Trọng Huy
15 Trương Dũ Đạt
9 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
20 P. Faye
10 V. Mansaray
22 Nguyen Tien Linh
16 Nguyen Tran Viet Cuong
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Ngô Hồng Phước
12 Trần Duy Khánh
5 Nguyễn Văn Quý
8 Nguyễn Anh Tài
14 Trần Hoàng Phương
17 Tống Anh Tỷ
18 Ho Sy Giap
27 Nguyen Trung Tin
30 Lại Tuấn Vũ
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
3 Pham Manh Hung
14 A. Schmidt
23 Nguyễn Bá Đức
2 Lê Trung Hiếu
20 Manh Dung Le
22 Nguyễn Phú Nguyên
79 Lâm Quí
11 J. Lynch
10 Diego
15 Nguyễn Hữu Khôi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Đặng Quang Huy
99 Le The Cuong
18 Lê Quốc Hường
45 Nguyễn Thành Đồng
98 Nguyễn Văn Hạnh
8 Đồng Văn Trung
21 M. Lo
25 Phan Đình Vũ Hải
38 Nguyễn Trọng Hiếu

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout