betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
19/03/2021 - 12:00
1 - 0

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
76'  

Hoang Minh Tam

Nguyễn Phi Hoàng

75'  

Bùi Văn Hiếu

Lê Tiến Anh

72'  

Lê Thanh Phong

Trần Văn Trung

70'  

Huỳnh Công Đến

Bùi Tiến Dụng

70'  

Nguyễn Viết Thắng

Võ Ngọc Toàn

60'  

Nguyến Tấn Tài

Phạm Văn Nam

46'  

Nguyễn Phi Hoàng

Hà Đức Chinh

46'  

Trần Đình Kha

Lê Thanh Bình

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
31'  

Nguyễn Huy Hùng

Huỳnh Minh Đoàn

27'  
Ho Tan Tai
8'  
Ho Tan Tai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
3 Dương Thanh Hào
40 Ahn Byeong-Geon
29 Phạm Văn Nam
4 Ho Tan Tai
5 Vũ Hữu Quý
11 Lê Tiến Anh
91 Lê Thanh Bình
10 Hendrio
12 Trần Văn Trung
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Trần Đình Kha
17 Nguyến Tấn Tài
79 Lê Thanh Phong
6 Bùi Văn Hiếu
7 Đinh Tiến Thành
15 Nguyễn Xuân Kiên
19 Nguyễn Hữu Định
21 Trần Hoàng Sơn
23 Vũ Tuyên Quang
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 Jan
15 Huỳnh Minh Đoàn
7 Nguyễn Thanh Hải
6 Dang Anh Tuan
5 Võ Ngọc Toàn
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
38 P. Kébé
9 Hà Đức Chinh
97 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Nguyễn Huy Hùng
19 Nguyễn Phi Hoàng
23 Nguyễn Viết Thắng
29 Huỳnh Công Đến
12 Hoang Minh Tam
2 A Hoang
13 Thanh Binh Nguyen
18 Đỗ Thanh Thịnh
27 Liễu Quang Vinh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout