betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
19/03/2021 - 13:00
1 - 2

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Trọng Đại

Caique

90'+  

Vũ Minh Tuấn

Trong Hoang Nguyen

87'  

Phạm Minh Nghĩa

Mai Xuân Quyết

85'  
Caique
70'  

Phan Thế Hưng

Nguyễn Đình Sơn

64'  

Nguyen Thanh Binh

V. T. Truong

54'  
V. H. Pham
48'  
Trong Hoang Nguyen
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
16'  
Pedro Paulo
15'  
A. Oussou Konan
10'  
J. Abdumuminov
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
22 Hồ Văn Tú
44 Wesley
5 Lâm Anh Quang
12 Đinh Văn Trường
29 Nguyễn Đình Mạnh
77 Mai Xuân Quyết
9 Hoàng Xuân Tân
23 Phan Văn Hiếu
8 Nguyễn Đình Sơn
73 A. Oussou Konan
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Phan Thế Hưng
98 Phạm Minh Nghĩa
3 Vũ Hoàng Trà
4 Trần Đăng Đức Anh
6 Phương Hoài Trung Hiến
7 Võ Lý
26 Trần Liêm Điều
56 Xuan Viet Dinh
64 Ngô Đức Huy
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
5 V. T. Truong
8 Trong Hoang Nguyen
11 J. Abdumuminov
88 D. T. Bui
33 Duong Van Hao
28 Nguyễn Hoàng Đức
10 Pedro Paulo
7 Caique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
93 Nguyen Thanh Binh
6 Vũ Minh Tuấn
77 Nguyễn Trọng Đại
9 Trần Ngọc Sơn
19 Trần Danh Trung
22 Nguyen Huu Thang
23 H. H. Tran
25 Quàng Thế Tài
68 Nguyễn Việt Phong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout