betsson
Ανόι Ανόι
18/03/2021 - 14:15
3 - 2

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Hoàng Đình Tùng
90'  

Lê Xuân Hùng

Lê Văn Thắng

90'  

Nguyễn Hữu Dũng

José Paulo

90'  

Van Dung Nguyen

Trần Văn Kiên

88'  
Hùng Dũng Đỗ
84'  

Phạm Đức Huy

Hùng Dũng Đỗ

84'  

Pham Thanh Luong

Geovane Magno

80'  

Hoàng Đình Tùng

Nguyễn Văn Vinh

74'  

Lê Quốc Phương

Doãn Ngọc Tân

73'  

Van Toi Dang

Bruno Catanhede

73'  

Van Thai Quy Truong

Ngan Van Dai

72'  
63'  
Bruno Catanhede
46'  

Nguyễn Văn Vinh

G. Kurtaj

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
43'  
M. Oloya
36'  
Hoàng Vũ Samson
33'  
7'  
Bruno Catanhede
4'  
Ngan Van Dai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
68 Bui Hoang Viet Anh
45 Van Xuan Le
8 M. Oloya
94 Geovane Magno
88 Hùng Dũng Đỗ
10 Nguyen Van Quyet
37 Bruno Catanhede
29 Ngan Van Dai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Van Toi Dang
74 Van Thai Quy Truong
11 Pham Thanh Luong
15 Phạm Đức Huy
66 Van Dung Nguyen
6 Dau Van Toan
16 Nguyễn Thành Chung
22 Nguyễn Quốc Long
30 Nguyen Van Cong
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
91 G. Kurtaj
3 Vũ Xuân Cường
8 José Paulo
34 Doãn Ngọc Tân
11 Lê Phạm Thành Long
39 Hoàng Vũ Samson
10 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Nguyễn Văn Vinh
19 Lê Quốc Phương
2 Hoàng Đình Tùng
7 Nguyễn Hữu Dũng
9 Lê Xuân Hùng
17 Hoàng Thái Bình
23 Trịnh Xuân Hoàng
26 Lê Văn Đại
98 Nguyễn Hữu Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout