betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
23/03/2021 - 12:00
1 - 2

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Thái Bá Sang

Ho Sy Sam

90'+  

Nguyễn Văn Việt I

Phan Văn Đức

90'  

Hồ Phúc Tịnh

Bruno de Sousa

89'  
Hồ Phúc Tịnh
67'  
Dang Anh Tuan
65'  
Phan Văn Đức
65'  
Phan Văn Đức
62'  
D. C. Bui
54'  

Hà Đức Chinh

Nguyễn Huy Hùng

46'  

Mai Sỹ Hoàng

Phạm Thế Nhật

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
39'  

Nguyễn Thanh Hải

P. Kébé

35'  
Phan Văn Đức
33'  

Hoang Minh Tam

Huỳnh Minh Đoàn

5'  
Rafaelson
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 Jan
15 Huỳnh Minh Đoàn
14 Nguyễn Huy Hùng
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
5 Võ Ngọc Toàn
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
38 P. Kébé
97 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Hoang Minh Tam
7 Nguyễn Thanh Hải
9 Hà Đức Chinh
13 Thanh Binh Nguyen
18 Đỗ Thanh Thịnh
20 Vu Ngoc Thinh
27 Liễu Quang Vinh
29 Huỳnh Công Đến
36 Lê Văn Đô
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
16 Trần Đình Đồng
3 Phạm Thế Nhật
5 Hoàng Văn Khánh
12 I. Jelić
6 Ho Sy Sam
20 Phan Văn Đức
4 Bùi Đình Châu
9 Bruno de Sousa
10 P. Onyekachi
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
79 Mai Sỹ Hoàng
8 Hồ Phúc Tịnh
14 Nguyễn Văn Việt I
86 Thái Bá Sang
2 Võ Ngọc Đức
17 Cao Xuân Thắng
22 Phan Đình Thắng
25 Trần Văn Tiến
27 Nguyễn Xuân Bình

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout