betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
23/03/2021 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Vũ Viết Triều

Vũ Hữu Quý

90'+  

Nguyến Tấn Tài

Hendrio

90'  

Vũ Hoàng Trà

Hoàng Xuân Tân

85'  

Phạm Minh Nghĩa

A. Oussou Konan

78'  

Nguyễn Hữu Định

Trần Văn Trung

73'  

Đinh Tiến Thành

Phạm Văn Nam

62'  
Lâm Anh Quang
58'  

Phan Thế Hưng

Nguyễn Đình Sơn

53'  
Phạm Văn Nam
50'  
A. Oussou Konan
46'  

Trần Đình Kha

Lê Thanh Bình

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
32'  
Nguyen Dinh Manh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
44 Wesley
5 Lâm Anh Quang
12 Đinh Văn Trường
29 Nguyễn Đình Mạnh
77 Mai Xuân Quyết
9 Hoàng Xuân Tân
23 Phan Văn Hiếu
8 Nguyễn Đình Sơn
73 A. Oussou Konan
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Phan Thế Hưng
98 Phạm Minh Nghĩa
3 Vũ Hoàng Trà
4 Trần Đăng Đức Anh
6 Phương Hoài Trung Hiến
7 Võ Lý
22 Hồ Văn Tú
26 Trần Liêm Điều
64 Ngô Đức Huy
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
23 Vũ Tuyên Quang
3 Dương Thanh Hào
40 Ahn Byeong-Geon
29 Phạm Văn Nam
5 Vũ Hữu Quý
15 Nguyễn Xuân Kiên
11 Lê Tiến Anh
91 Lê Thanh Bình
10 Hendrio
12 Trần Văn Trung
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Trần Đình Kha
7 Đinh Tiến Thành
19 Nguyễn Hữu Định
17 Nguyến Tấn Tài
30 Vũ Viết Triều
14 T. Le
26 Trần Đình Minh Hoàng
31 Nguyễn Văn Danh
37 Nguyen Van Thang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout