betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
23/03/2021 - 14:15
0 - 3

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Nguyễn Xuân Nam

J. Paulo

72'  

Phạm Đức Huy

Trần Văn Kiên

72'  

Pham Thanh Luong

Ngan Van Dai

70'  

Bùi Văn Đức

Võ Huy Toàn

70'  

Ngô Tùng Quốc

Sầm Ngọc Đức

61'  
V. K. Tran
57'  
Geovane Magno
47'  
Nguyen Van Quyet
46'  

Lâm Ti Phông

Trần Thanh Bình

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
39'  
38'  
Le Tan Tai
36'  

Le Tan Tai

Hùng Dũng Đỗ

36'  

Phạm Hoàng Lâm

Junior Barros

35'  
Đỗ Duy Mạnh
34'  
Hoang Thinh Ngo
10'  

Nguyễn Thành Chung

Bruno Catanhede

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
7 Sầm Ngọc Đức
26 Thân Thành Tín
24 L. Nguyễn
9 Hoang Thinh Ngo
16 Võ Huy Toàn
14 Đỗ Văn Thuận
8 Trần Thanh Bình
99 Dario
93 Junior Barros
11 J. Paulo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Phạm Hoàng Lâm
17 Lâm Ti Phông
2 Ngô Tùng Quốc
15 Bùi Văn Đức
38 Nguyễn Xuân Nam
19 Lê Sỹ Minh
22 Phạm Trùm Tỉnh
25 Phạm Văn Cường
39 Nguyễn Công Thành
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
68 Bui Hoang Viet Anh
45 Van Xuan Le
8 M. Oloya
94 Geovane Magno
88 Hùng Dũng Đỗ
10 Nguyen Van Quyet
37 Bruno Catanhede
29 Ngan Van Dai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Nguyễn Thành Chung
14 Le Tan Tai
11 Pham Thanh Luong
15 Phạm Đức Huy
6 Dau Van Toan
21 Tran Dinh Trong
30 Nguyen Van Cong
66 Van Dung Nguyen
74 Van Thai Quy Truong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout