betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
24/03/2021 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Giang Trần Quách Tân

Tran Phi Son

90'+  
Tran Phi Son
89'  
Phạm Văn Long
87'  

Nguyễn Văn Vĩ

Đào Nhật Minh

87'  

Đào Văn Nam

Nguyen Xuan Hung

78'  

M. Lo

Đặng Quang Huy

78'  

Lê Quốc Hường

Lâm Quí

73'  
Pham Tuan Hai
62'  
C. Walsh
59'  

Le The Cuong

Nguyễn Hữu Khôi

58'  

Nguyễn Văn Hạnh

Lê Trung Hiếu

55'  
Pham Tuan Hai
54'  
Pham Manh Hung
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'  

Phạm Văn Long

Nguyễn Văn Đức

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Nguyen Xuan Hung
15 Trương Trọng Sáng
12 K. Oahimijie
7 Tran Phi Son
14 Đào Nhật Minh
19 Nguyễn Văn Đức
37 Trần Văn Công
24 I. Akinade
9 C. Walsh
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Phạm Văn Long
17 Đào Văn Nam
28 Nguyễn Văn Vĩ
27 Giang Trần Quách Tân
5 Trần Đức Nam
8 Nguyễn Trung Học
11 Nguyễn Văn Hiệp
18 Nguyễn Văn Đạt
76 Dương Tùng Lâm
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
3 Pham Manh Hung
14 A. Schmidt
17 Đặng Quang Huy
2 Lê Trung Hiếu
20 Manh Dung Le
22 Nguyễn Phú Nguyên
79 Lâm Quí
11 J. Lynch
10 Diego
15 Nguyễn Hữu Khôi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
98 Nguyễn Văn Hạnh
99 Le The Cuong
18 Lê Quốc Hường
21 M. Lo
8 Đồng Văn Trung
25 Phan Đình Vũ Hải
37 A. Nguyen
38 Nguyễn Trọng Hiếu
45 Nguyễn Thành Đồng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout