betsson
Βιέττελ Βιέττελ
24/03/2021 - 14:15
0 - 3

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Trieu Viet Hung

Lương Xuân Trường

85'  

Tran Bao Toan

Nguyen Van Toan

83'  

Nhâm Mạnh Dũng

J. Abdumuminov

77'  

Le Duc Luong

Nguyễn Phong Hồng Duy

69'  

Nguyễn Trọng Đại

Nguyen Thanh Binh

69'  

Nguyễn Việt Phong

Caique

68'  
Vu Van Thanh
61'  

Vũ Minh Tuấn

Duong Van Hao

60'  
Vu Van Thanh
57'  
Nguyễn Công Phượng
52'  

Nguyễn Công Phượng

A. Suleiman

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
32'  
D. T. Bui
30'  
J. Abdumuminov
26'  
K. Dongsu
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
93 Nguyen Thanh Binh
8 Trong Hoang Nguyen
11 J. Abdumuminov
88 D. T. Bui
33 Duong Van Hao
28 Nguyễn Hoàng Đức
10 Pedro Paulo
7 Caique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Vũ Minh Tuấn
68 Nguyễn Việt Phong
77 Nguyễn Trọng Đại
20 Nhâm Mạnh Dũng
9 Trần Ngọc Sơn
22 Nguyen Huu Thang
23 H. H. Tran
25 Quàng Thế Tài
29 Trương Tiến Anh
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
4 D. Memović
3 Kim Dong-Su
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
99 A. Suleiman
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Nguyễn Công Phượng
66 Le Duc Luong
20 Tran Bao Toan
97 Trieu Viet Hung
21 Nguyễn Kiên Quyết
24 Châu Ngọc Quang
28 V. V. Nguyen
86 Dụng Quang Nho
95 Lê Văn Trường

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout