betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
29/03/2021 - 13:00
1 - 3

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Rafaelson
90'+  
89'  
87'  

P. Kébé

Hà Đức Chinh

86'  
Hoàng Vũ Samson
83'  
80'  
Rafaelson
80'  

Nguyễn Hữu Dũng

Doãn Ngọc Tân

76'  

Hoang Minh Tam

Phan Van Long

73'  
69'  
68'  
61'  

Hoàng Đình Tùng

Lê Quốc Phương

61'  

Liễu Quang Vinh

Đỗ Thanh Thịnh

57'  
Rafaelson
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'+  
Phan Van Long
44'  

Doãn Ngọc Tân

L. Ewonde

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
91 G. Kurtaj
19 Lê Quốc Phương
3 Vũ Xuân Cường
8 José Paulo
11 Lê Phạm Thành Long
39 Hoàng Vũ Samson
10 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
34 Doãn Ngọc Tân
2 Hoàng Đình Tùng
7 Nguyễn Hữu Dũng
1 Le Ba Son
16 Hoàng Anh Tuấn
17 Hoàng Thái Bình
22 Nguyễn Văn Vinh
26 Lê Văn Đại
32 Lê Ngọc Nam
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
66 Trần Đình Hoàng
93 Jan
18 Đỗ Thanh Thịnh
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
5 Võ Ngọc Toàn
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
9 Hà Đức Chinh
97 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 Liễu Quang Vinh
12 Hoang Minh Tam
38 P. Kébé
2 A Hoang
7 Nguyễn Thanh Hải
13 Thanh Binh Nguyen
20 Vu Ngoc Thinh
29 Huỳnh Công Đến
36 Lê Văn Đô

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout