betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
28/03/2021 - 13:00
3 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Trieu Viet Hung

Lương Xuân Trường

90'  

Tran Bao Toan

Nguyen Van Toan

86'  

Le Duc Luong

Nguyễn Phong Hồng Duy

86'  

V. V. Nguyen

D. Memović

82'  
Tran Minh Vuong
79'  

Nguyễn Xuân Nam

Đỗ Văn Thuận

76'  
Nguyen Van Toan
69'  

Lê Sỹ Minh

Sầm Ngọc Đức

60'  

Phan Thanh Hậu

L. Nguyễn

52'  
K. Dongsu
46'  

Hồ Tuấn Tài

Lâm Ti Phông

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
35'  
Nguyễn Công Phượng
31'  

Nguyễn Công Phượng

A. Suleiman

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
4 D. Memović
3 Kim Dong-Su
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
99 A. Suleiman
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Nguyễn Công Phượng
28 V. V. Nguyen
66 Le Duc Luong
20 Tran Bao Toan
97 Trieu Viet Hung
21 Nguyễn Kiên Quyết
24 Châu Ngọc Quang
86 Dụng Quang Nho
95 Lê Văn Trường
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
7 Sầm Ngọc Đức
20 Phạm Hoàng Lâm
2 Ngô Tùng Quốc
15 Bùi Văn Đức
24 L. Nguyễn
14 Đỗ Văn Thuận
98 Trương Ngọc Mười
99 Dario
17 Lâm Ti Phông
11 J. Paulo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Hồ Tuấn Tài
6 Phan Thanh Hậu
19 Lê Sỹ Minh
38 Nguyễn Xuân Nam
8 Trần Thanh Bình
16 Võ Huy Toàn
25 Phạm Văn Cường
26 Thân Thành Tín
29 Nguyen Trong Long

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout