betsson
Ανόι Ανόι
29/03/2021 - 15:15
1 - 1

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Geovane Magno
90'+  
Tran Dinh Trong
83'  
77'  

Nguyễn Văn Minh

Phạm Đức Huy

77'  

Tran Dinh Trong

Bui Hoang Viet Anh

71'  

Nguyễn Quang Hải

Ngan Van Dai

70'  

Ly Cong Hoang Anh

Đào Văn Nam

60'  

Nguyễn Văn Đức

Nguyen Xuan Hung

46'  

Phạm Văn Long

Giang Trần Quách Tân

46'  

Pham Thanh Luong

Le Tan Tai

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
25'  

Trần Văn Công

Đào Nhật Minh

6'  
Pham Tuan Hai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
68 Bui Hoang Viet Anh
45 Van Xuan Le
14 Le Tan Tai
8 M. Oloya
94 Geovane Magno
15 Phạm Đức Huy
10 Nguyen Van Quyet
29 Ngan Van Dai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Pham Thanh Luong
19 Nguyễn Quang Hải
21 Tran Dinh Trong
23 Nguyễn Văn Minh
6 Dau Van Toan
22 Nguyễn Quốc Long
30 Nguyen Van Cong
73 Nguyễn Hồng Sơn
74 Van Thai Quy Truong
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Nguyen Xuan Hung
15 Trương Trọng Sáng
12 K. Oahimijie
17 Đào Văn Nam
7 Tran Phi Son
27 Giang Trần Quách Tân
14 Đào Nhật Minh
24 I. Akinade
9 C. Walsh
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
37 Trần Văn Công
16 Phạm Văn Long
19 Nguyễn Văn Đức
6 Ly Cong Hoang Anh
5 Trần Đức Nam
11 Nguyễn Văn Hiệp
18 Nguyễn Văn Đạt
28 Nguyễn Văn Vĩ
76 Dương Tùng Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout