betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
29/03/2021 - 13:00
0 - 0

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Dương Thanh Hào
89'  

Nguyễn Anh Tài

Nguyen Trung Tin

88'  

Trần Hoàng Sơn

Phạm Văn Nam

88'  

Dương Thanh Hào

Nguyễn Xuân Kiên

83'  

Đoàn Tuấn Cảnh

Nguyễn Thanh Thảo

79'  

T. Le

Lê Tiến Anh

73'  

Bùi Văn Hiếu

Trần Đình Kha

72'  
To Van Vu
60'  
Nguyen Thanh Thao
49'  

Nguyen Tran Viet Cuong

Nguyễn Trọng Huy

46'  

Nguyễn Xuân Kiên

Trần Văn Trung

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
14'  
P. Faye
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
40 Ahn Byeong-Geon
29 Phạm Văn Nam
4 Ho Tan Tai
5 Vũ Hữu Quý
17 Nguyến Tấn Tài
11 Lê Tiến Anh
8 Trần Đình Kha
10 Hendrio
12 Trần Văn Trung
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Nguyễn Xuân Kiên
6 Bùi Văn Hiếu
14 T. Le
3 Dương Thanh Hào
21 Trần Hoàng Sơn
7 Đinh Tiến Thành
20 Nguyễn Huỳnh Hữu An
23 Vũ Tuyên Quang
30 Vũ Viết Triều
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
27 Nguyen Trung Tin
3 Nguyễn Thanh Thảo
88 A. Rabo
6 Nguyễn Trọng Huy
28 Tô Văn Vũ
20 P. Faye
10 V. Mansaray
22 Nguyen Tien Linh
19 Ngô Hồng Phước
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Nguyen Tran Viet Cuong
9 Đoàn Tuấn Cảnh
8 Nguyễn Anh Tài
12 Trần Duy Khánh
14 Trần Hoàng Phương
15 Trương Dũ Đạt
17 Tống Anh Tỷ
18 Ho Sy Giap
30 Lại Tuấn Vũ

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout