betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
02/04/2021 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Huỳnh Công Đến

Dang Anh Tuan

87'  
Nguyen Van Quyet
86'  
Đỗ Duy Mạnh
82'  
Bui Tien Dung
77'  

Van Thai Quy Truong

Ngan Van Dai

74'  

Nguyễn Phi Hoàng

Nguyễn Thanh Hải

72'  

Pham Thanh Luong

Dau Van Toan

69'  
Nguyễn Thanh Hải
65'  
M. Oloya
56'  

Hoang Minh Tam

P. Kébé

47'  
Vo Ngoc Toan
46'  

Nguyễn Quang Hải

Phạm Đức Huy

46'  

Hà Đức Chinh

Phan Van Long

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  
Bui Hoang Viet Anh
19'  
Dang Anh Tuan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
66 Trần Đình Hoàng
93 Jan
7 Nguyễn Thanh Hải
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
5 Võ Ngọc Toàn
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
38 P. Kébé
97 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hà Đức Chinh
12 Hoang Minh Tam
19 Nguyễn Phi Hoàng
29 Huỳnh Công Đến
2 A Hoang
13 Thanh Binh Nguyen
18 Đỗ Thanh Thịnh
20 Vu Ngoc Thinh
36 Lê Văn Đô
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
6 Dau Van Toan
68 Bui Hoang Viet Anh
45 Van Xuan Le
8 M. Oloya
15 Phạm Đức Huy
10 Nguyen Van Quyet
29 Ngan Van Dai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Nguyễn Quang Hải
11 Pham Thanh Luong
74 Van Thai Quy Truong
14 Le Tan Tai
21 Tran Dinh Trong
22 Nguyễn Quốc Long
30 Nguyen Van Cong
66 Van Dung Nguyen
98 Ho Minh Di

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout