betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
04/04/2021 - 14:00
1 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Lâm Anh Quang
90'+  
X. M. Pham
81'  

Hoàng Minh Tuấn

Mai Xuân Quyết

79'  
X. Mai
74'  

Vũ Thế Vương

Nguyễn Đình Sơn

57'  

Mai Sỹ Hoàng

Phan Đình Thắng

57'  

Nguyễn Văn Việt I

Cao Xuân Thắng

46'  

Thái Bá Sang

Trần Đình Tiến

46'  

Đoàn Thanh Trường

Nguyễn Đình Mạnh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
33'  
X. T. Cao
25'  
Phan Đình Thắng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
44 Wesley
5 Lâm Anh Quang
12 Đinh Văn Trường
29 Nguyễn Đình Mạnh
77 Mai Xuân Quyết
9 Hoàng Xuân Tân
23 Phan Văn Hiếu
8 Nguyễn Đình Sơn
73 A. Oussou Konan
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Đoàn Thanh Trường
30 Vũ Thế Vương
28 Hoàng Minh Tuấn
3 Vũ Hoàng Trà
7 Võ Lý
22 Hồ Văn Tú
26 Trần Liêm Điều
64 Ngô Đức Huy
98 Phạm Minh Nghĩa
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
16 Trần Đình Đồng
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
12 I. Jelić
22 Phan Đình Thắng
17 Cao Xuân Thắng
20 Phan Văn Đức
4 Bùi Đình Châu
9 Bruno de Sousa
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
86 Thái Bá Sang
14 Nguyễn Văn Việt I
79 Mai Sỹ Hoàng
2 Võ Ngọc Đức
3 Phạm Thế Nhật
6 Ho Sy Sam
10 P. Onyekachi
13 Lê Văn Hùng
25 Trần Văn Tiến

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout