betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
03/04/2021 - 14:00
3 - 5

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  
Hoàng Đình Tùng
87'  
Hoàng Đình Tùng
81'  

Trần Văn Công

Đào Văn Nam

81'  

Nguyễn Văn Đức

Nguyen Xuan Hung

81'  

Phạm Văn Long

Nguyễn Văn Vĩ

77'  
Hoàng Đình Tùng
69'  
Lê Văn Thắng
69'  

Hoàng Đình Tùng

Lê Quốc Phương

56'  
Ly Cong Hoang Anh
46'  
Lê Quốc Phương
46'  

Doãn Ngọc Tân

Lê Văn Đại

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-2
45'  

Nguyễn Văn Hiệp

Giang Trần Quách Tân

27'  
C. Walsh
14'  

Ly Cong Hoang Anh

Pham Tuan Hai

7'  
C. Walsh
6'  
G. Kurtaj
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Nguyen Xuan Hung
15 Trương Trọng Sáng
12 K. Oahimijie
17 Đào Văn Nam
28 Nguyễn Văn Vĩ
7 Tran Phi Son
27 Giang Trần Quách Tân
24 I. Akinade
9 C. Walsh
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Ly Cong Hoang Anh
11 Nguyễn Văn Hiệp
16 Phạm Văn Long
19 Nguyễn Văn Đức
37 Trần Văn Công
2 Hoàng Ngọc Hào
5 Trần Đức Nam
18 Nguyễn Văn Đạt
76 Dương Tùng Lâm
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
26 Lê Văn Đại
91 G. Kurtaj
19 Lê Quốc Phương
3 Vũ Xuân Cường
8 José Paulo
7 Nguyễn Hữu Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
10 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
34 Doãn Ngọc Tân
2 Hoàng Đình Tùng
1 Le Ba Son
4 Trịnh Đình Hùng
17 Hoàng Thái Bình
20 Nguyễn Trọng Hùng
22 Nguyễn Văn Vinh
32 Lê Ngọc Nam
98 Nguyễn Hữu Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout