betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
02/04/2021 - 15:15
1 - 3

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Xuân Nam
86'  
86'  

Bùi Văn Hiếu

Hendrio

86'  

T. Le

R. Gordon

79'  

Phạm Trùm Tỉnh

Lâm Ti Phông

79'  

Nguyễn Xuân Nam

Võ Huy Toàn

63'  
59'  

Trần Hoàng Sơn

Lê Thanh Phong

53'  
51'  
46'  

Vũ Tuyên Quang

Trần Đình Minh Hoàng

46'  

Hồ Tuấn Tài

Dario

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-3
45'  
Ho Tan Tai
41'  
30'  

Bùi Văn Đức

Sầm Ngọc Đức

26'  

Đinh Tiến Thành

Nguyễn Hữu Định

17'  
R. Gordon
17'  

Nguyen Trong Long

Thân Thành Tín

13'  
R. Gordon
6'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
7 Sầm Ngọc Đức
26 Thân Thành Tín
2 Ngô Tùng Quốc
16 Võ Huy Toàn
14 Đỗ Văn Thuận
8 Trần Thanh Bình
99 Dario
93 Junior Barros
17 Lâm Ti Phông
11 J. Paulo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Nguyen Trong Long
15 Bùi Văn Đức
10 Hồ Tuấn Tài
22 Phạm Trùm Tỉnh
38 Nguyễn Xuân Nam
6 Phan Thanh Hậu
19 Lê Sỹ Minh
25 Phạm Văn Cường
39 Nguyễn Công Thành
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
40 Ahn Byeong-Geon
29 Phạm Văn Nam
4 Ho Tan Tai
5 Vũ Hữu Quý
17 Nguyến Tấn Tài
19 Nguyễn Hữu Định
8 Trần Đình Kha
10 Hendrio
9 R. Gordon
79 Lê Thanh Phong
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Đinh Tiến Thành
23 Vũ Tuyên Quang
21 Trần Hoàng Sơn
6 Bùi Văn Hiếu
14 T. Le
2 Đàm Tiến Dũng
15 Nguyễn Xuân Kiên
20 Nguyễn Huỳnh Hữu An
30 Vũ Viết Triều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout