betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
08/04/2021 - 13:00
3 - 0

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
85'  

Nguyễn Văn Vinh

G. Kurtaj

73'  

Lê Ngọc Nam

Lê Phạm Thành Long

70'  

Nguyễn Thành Đồng

Lê Quốc Hường

70'  

Nguyễn Văn Quang

Pham Manh Hung

70'  

Lê Tuấn Tú

Nguyễn Bá Đức

62'  
Hoàng Đình Tùng
61'  
Pham Manh Hung
54'  

Hoàng Đình Tùng

Lê Quốc Phương

53'  

M. Lo

Đặng Quang Huy

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
45'  

Lê Trung Hiếu

A. Nguyen

33'  
Pham Manh Hung
4'  
José Paulo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
91 G. Kurtaj
19 Lê Quốc Phương
3 Vũ Xuân Cường
8 José Paulo
7 Nguyễn Hữu Dũng
34 Doãn Ngọc Tân
11 Lê Phạm Thành Long
10 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Hoàng Đình Tùng
32 Lê Ngọc Nam
22 Nguyễn Văn Vinh
1 Le Ba Son
4 Trịnh Đình Hùng
17 Hoàng Thái Bình
20 Nguyễn Trọng Hùng
26 Lê Văn Đại
98 Nguyễn Hữu Lâm
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phan Đình Vũ Hải
3 Pham Manh Hung
18 Lê Quốc Hường
98 Nguyễn Văn Hạnh
23 Nguyễn Bá Đức
17 Đặng Quang Huy
22 Nguyễn Phú Nguyên
37 A. Nguyen
38 Nguyễn Trọng Hiếu
9 A. Fagan
10 Diego
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Lê Trung Hiếu
21 M. Lo
5 Lê Tuấn Tú
12 Nguyễn Văn Quang
45 Nguyễn Thành Đồng
14 A. Schmidt
20 Manh Dung Le
26 Van Luan Pham
99 Le The Cuong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout