betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
07/04/2021 - 14:00
1 - 1

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Trần Hoàng Sơn
90'  
Tran Phi Son
88'  
Đào Nhật Minh
83'  
Duong Quang Tuan
81'  

Đào Nhật Minh

Ly Cong Hoang Anh

80'  

Nguyễn Hữu Định

Trần Đình Kha

76'  
Ly Cong Hoang Anh
71'  

Trần Hoàng Sơn

Đàm Tiến Dũng

69'  

I. Akinade

Pham Tuan Hai

65'  

Nguyễn Văn Đức

Phạm Văn Long

56'  

Bùi Văn Hiếu

Lê Thanh Phong

53'  
Đinh Tiến Thành
53'  
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
34'  
Ho Tan Tai
32'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Nguyen Xuan Hung
15 Trương Trọng Sáng
12 K. Oahimijie
18 Nguyễn Văn Đạt
7 Tran Phi Son
16 Phạm Văn Long
6 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
9 C. Walsh
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Nguyễn Văn Đức
24 I. Akinade
14 Đào Nhật Minh
5 Trần Đức Nam
11 Nguyễn Văn Hiệp
17 Đào Văn Nam
21 Nguyễn Văn Huy
38 Nguyễn Ngọc Thắng
76 Dương Tùng Lâm
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
23 Vũ Tuyên Quang
7 Đinh Tiến Thành
40 Ahn Byeong-Geon
29 Phạm Văn Nam
4 Ho Tan Tai
5 Vũ Hữu Quý
17 Nguyến Tấn Tài
2 Đàm Tiến Dũng
8 Trần Đình Kha
10 Hendrio
79 Lê Thanh Phong
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Bùi Văn Hiếu
21 Trần Hoàng Sơn
19 Nguyễn Hữu Định
1 Võ Doãn Thục Kha
14 T. Le
15 Nguyễn Xuân Kiên
30 Vũ Viết Triều
31 Nguyễn Văn Danh
37 Nguyen Van Thang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout