betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
08/04/2021 - 15:15
3 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Võ Ngọc Đức

Trần Đình Đồng

89'  
L. Nguyễn
80'  

Phạm Trùm Tỉnh

Ngô Tùng Quốc

73'  
Ngô Tùng Quốc
68'  
64'  

Phan Thanh Hậu

Nguyen Trong Long

62'  

Thái Bá Sang

Ho Sy Sam

54'  
Junior Barros
46'  

Mai Sỹ Hoàng

Nguyễn Văn Việt I

46'  

Phan Đình Thắng

P. Onyekachi

46'  

Dario

Võ Huy Toàn

46'  

Junior Barros

Lâm Ti Phông

46'  

J. Paulo

Hồ Tuấn Tài

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
4'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
23 Trần Đình Khương
2 Ngô Tùng Quốc
15 Bùi Văn Đức
24 L. Nguyễn
16 Võ Huy Toàn
14 Đỗ Văn Thuận
8 Trần Thanh Bình
29 Nguyen Trong Long
10 Hồ Tuấn Tài
17 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 J. Paulo
93 Junior Barros
99 Dario
6 Phan Thanh Hậu
22 Phạm Trùm Tỉnh
4 Nguyễn Tăng Tiến
25 Phạm Văn Cường
38 Nguyễn Xuân Nam
39 Nguyễn Công Thành
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
16 Trần Đình Đồng
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
12 I. Jelić
6 Ho Sy Sam
20 Phan Văn Đức
4 Bùi Đình Châu
14 Nguyễn Văn Việt I
9 Bruno de Sousa
10 P. Onyekachi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Phan Đình Thắng
79 Mai Sỹ Hoàng
86 Thái Bá Sang
2 Võ Ngọc Đức
3 Phạm Thế Nhật
13 Lê Văn Hùng
17 Cao Xuân Thắng
25 Trần Văn Tiến

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout