betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
08/04/2021 - 13:00
4 - 3

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Wesley
90'  

Nguyễn Thanh Long

Nguyen Tien Linh

81'  

Ho Sy Giap

Tô Văn Vũ

80'  
A. Oussou Konan
77'  
Nguyen Tien Linh
76'  

Phạm Minh Nghĩa

Nguyễn Đình Sơn

72'  
A. Rabo
70'  
Rodrigo
66'  
Ngo Hong Phuoc
65'  

Tống Anh Tỷ

Trần Duy Khánh

65'  

Ngô Hồng Phước

Đào Tấn Lộc

59'  
Nguyen Tien Linh
57'  

Vũ Thế Vương

Phan Văn Hiếu

57'  

Hoàng Minh Tuấn

Đoàn Thanh Trường

55'  
Lâm Anh Quang
55'  
X. T. Hoang
49'  
Dao Tan Loc
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
28'  
To Van Vu
20'  
Nguyen Tien Linh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
3 Nguyễn Thanh Thảo
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
21 Đào Tấn Lộc
88 A. Rabo
12 Trần Duy Khánh
15 Trương Dũ Đạt
28 Tô Văn Vũ
20 P. Faye
10 V. Mansaray
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Tống Anh Tỷ
19 Ngô Hồng Phước
18 Ho Sy Giap
7 Nguyễn Thanh Long
8 Nguyễn Anh Tài
9 Đoàn Tuấn Cảnh
14 Trần Hoàng Phương
27 Nguyen Trung Tin
30 Lại Tuấn Vũ
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
44 Wesley
5 Lâm Anh Quang
12 Đinh Văn Trường
29 Nguyễn Đình Mạnh
18 Đoàn Thanh Trường
9 Hoàng Xuân Tân
23 Phan Văn Hiếu
8 Nguyễn Đình Sơn
73 A. Oussou Konan
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Hoàng Minh Tuấn
30 Vũ Thế Vương
98 Phạm Minh Nghĩa
3 Vũ Hoàng Trà
4 Trần Đăng Đức Anh
7 Võ Lý
22 Hồ Văn Tú
26 Trần Liêm Điều
64 Ngô Đức Huy

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout