betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
08/04/2021 - 13:00
0 - 2

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Tran Bao Toan

Tran Minh Vuong

83'  

Châu Ngọc Quang

Nguyen Van Toan

75'  

Nguyễn Phi Hoàng

Nguyễn Công Nhật

75'  

Huỳnh Minh Đoàn

Phan Van Long

70'  
Nguyễn Công Phượng
65'  

Lê Văn Đô

Nguyễn Thanh Hải

64'  
Tran Minh Vuong
55'  

P. Kébé

Hà Đức Chinh

55'  

Huỳnh Công Đến

Hoang Minh Tam

47'  
Nguyen Van Toan
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
42'  
Nguyen Cong Nhat
20'  
Trieu Viet Hung
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
66 Trần Đình Hoàng
93 Jan
7 Nguyễn Thanh Hải
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
9 Hà Đức Chinh
97 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Huỳnh Công Đến
38 P. Kébé
36 Lê Văn Đô
15 Huỳnh Minh Đoàn
19 Nguyễn Phi Hoàng
2 A Hoang
13 Thanh Binh Nguyen
18 Đỗ Thanh Thịnh
20 Vu Ngoc Thinh
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
66 Le Duc Luong
4 D. Memović
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
17 Vu Van Thanh
97 Trieu Viet Hung
30 Brandao
10 Nguyễn Công Phượng
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
24 Châu Ngọc Quang
20 Tran Bao Toan
1 Trần Bửu Ngọc
21 Nguyễn Kiên Quyết
28 V. V. Nguyen
39 Phan Duc Le
86 Dụng Quang Nho
95 Lê Văn Trường
99 A. Suleiman

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout